--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đào sâu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đào sâu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đào sâu
Your browser does not support the audio element.
+
(nghiã bóng) Examine thoroughly (a question)
Lượt xem: 826
Từ vừa tra
+
đào sâu
:
(nghiã bóng) Examine thoroughly (a question)
+
cứu trợ
:
to relieve; to helpủy ban cứu trợRelief committee
+
dao cau
:
Little card-shaped knife [for cutting areca-nuts]
+
câu kéo
:
như câu cú
+
rừng rú
:
Brushwood